Có 3 kết quả:

碍口 ài kǒu ㄚㄧˋ ㄎㄡˇ礙口 ài kǒu ㄚㄧˋ ㄎㄡˇ隘口 ài kǒu ㄚㄧˋ ㄎㄡˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to shy to speak out
(2) tongue-tied
(3) to hesitate
(4) too embarrassing for words

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shy to speak out
(2) tongue-tied
(3) to hesitate
(4) too embarrassing for words

Bình luận 0

ài kǒu ㄚㄧˋ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) narrow mountain pass
(2) defile

Bình luận 0